jǐn
gấm vóc, lộng lẫy
Hán việt: cẩm
ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
13
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàiwǎngqiújǐnbiāosàizhōnghuòdéleguànjūn
Cô ấy đã giành được chức vô địch trong giải đấu quần vợt.
2
jǐnbiāosàidejuésàishífēnjīngcǎi
Trận chung kết của giải đấu rất hấp dẫn.
3
zhècìjǐnbiāosàixīyǐnlehěnduōguānzhòng
Giải đấu lần này đã thu hút rất nhiều khán giả.