Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 锦
【錦】
锦
jǐn
gấm vóc, lộng lẫy
Hán việt:
cẩm
Nét bút
ノ一一一フノ丨フ一一丨フ丨
Số nét
13
Lượng từ:
面
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 锦
Luyện tập
Từ ghép
锦标赛
jǐnbiāosài
giải đấu
Ví dụ
1
tā
她
zài
在
wǎngqiú
网
球
jǐnbiāosài
锦
标
赛
zhōng
中
huòdé
获
得
le
了
guànjūn
冠
军
。
Cô ấy đã giành được chức vô địch trong giải đấu quần vợt.
2
jǐnbiāosài
锦
标
赛
de
的
juésài
决
赛
shífēn
十
分
jīngcǎi
精
彩
。
Trận chung kết của giải đấu rất hấp dẫn.
3
zhècì
这
次
jǐnbiāosài
锦
标
赛
xīyǐn
吸
引
le
了
hěnduō
很
多
guānzhòng
观
众
。
Giải đấu lần này đã thu hút rất nhiều khán giả.