锦标赛
jǐnbiāosài
giải đấu
Hán việt: cẩm phiêu trại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàiwǎngqiújǐnbiāosài锦标赛zhōnghuòdéleguànjūn
Cô ấy đã giành được chức vô địch trong giải đấu quần vợt.
2
jǐnbiāosài锦标赛dejuésàishífēnjīngcǎi
Trận chung kết của giải đấu rất hấp dẫn.
3
zhècìjǐnbiāosài锦标赛xīyǐnlehěnduōguānzhòng
Giải đấu lần này đã thu hút rất nhiều khán giả.