sương mù
Hán việt: vụ
一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
13
场, 阵
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhǐjiànyuǎnchùyúnwùliáorào
Chỉ thấy đám mây mù mịt tỏa ra xa.
2
wùqìzhújiànxiāoshītiānkōngbiànqīngxī
Sương mù dần tan biến, bầu trời trở nên trong xanh.

Từ đã xem