Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 雾
【霧】
雾
wù
sương mù
Hán việt:
vụ
Nét bút
一丶フ丨丶丶丶丶ノフ丶フノ
Số nét
13
Lượng từ:
场, 阵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 雾
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
喷雾
pēnwù
Bụi nước
Ví dụ
1
zhǐ
只
jiàn
见
yuǎnchù
远
处
yúnwù
云
雾
liáorào
缭
绕
。
Chỉ thấy đám mây mù mịt tỏa ra xa.
2
wùqì
雾
气
zhújiàn
逐
渐
xiāoshī
消
失
,
tiānkōng
天
空
biàn
变
dé
得
qīngxī
清
晰
。
Sương mù dần tan biến, bầu trời trở nên trong xanh.
Từ đã xem