Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 喷雾
喷雾
pēnwù
Bụi nước
Hán việt:
phôn vụ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 喷雾
喷
【pēn】
phun, xịt
雾
【wù】
sương mù
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 喷雾
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèkuǎn
这
款
pēnwù
喷雾
kěyǐ
可
以
kuàisù
快
速
jiàngwēn
降
温
。
Loại phun sương này có thể làm mát nhanh chóng.
2
wǒ
我
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
dōu
都
shǐyòng
使
用
bǎoshī
保
湿
pēnwù
喷雾
Mỗi buổi sáng tôi đều sử dụng xịt khoáng dưỡng ẩm.
3
qǐng
请
zài
在
shǐyòng
使
用
qián
前
chōngfèn
充
分
yáoyún
摇
匀
pēnwù
喷雾
guàn
罐
。
Vui lòng lắc kỹ bình xịt trước khi sử dụng.