喷雾
pēnwù
Bụi nước
Hán việt: phôn vụ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèkuǎnpēnwù喷雾kěyǐkuàisùjiàngwēn
Loại phun sương này có thể làm mát nhanh chóng.
2
měitiānzǎoshàngdōushǐyòng使bǎoshī湿pēnwù喷雾
Mỗi buổi sáng tôi đều sử dụng xịt khoáng dưỡng ẩm.
3
qǐngzàishǐyòng使qiánchōngfènyáoyúnpēnwù喷雾guàn
Vui lòng lắc kỹ bình xịt trước khi sử dụng.