kuà
bước qua, vượt qua
Hán việt: khoá
丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
13
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhèzuòqiáokuàyuèlehéliú
Cây cầu này bắc qua dòng sông.
2
kuàwénhuàjiāoliúkěyǐzēngjìnlǐjiě
Giao lưu văn hóa có thể tăng cường sự hiểu biết.