Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 跨
跨
kuà
bước qua, vượt qua
Hán việt:
khoá
Nét bút
丨フ一丨一丨一一ノ丶一一フ
Số nét
13
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 跨
Luyện tập
Từ ghép
跨越
kuàyuè
Vượt qua
Ví dụ
1
zhèzuò
这
座
qiáo
桥
kuàyuè
跨
越
le
了
héliú
河
流
。
Cây cầu này bắc qua dòng sông.
2
kuàwénhuà
跨
文
化
jiāoliú
交
流
kěyǐ
可
以
zēngjìn
增
进
lǐjiě
理
解
。
Giao lưu văn hóa có thể tăng cường sự hiểu biết.