tián
lấp đầy, nhồi nhét
Hán việt: trấn
一丨一一丨丨フ一一一一ノ丶
13
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngzàikòngbáichùtiánxiědemíngzì
Hãy điền tên bạn vào chỗ trống.
2
xūyàotiánxiědezhùzhǐ
Tôi cần phải điền địa chỉ của mình.
3
tiánxiěbiǎogéshíqǐngquèbǎoxìngmíngshēnfènzhèngshàngdeyízhì
Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn rằng tên của bạn khớp với thẻ căn cước.
4
zàizhùcèbiǎozhōngtiánxiěledediànzixìnxiāng
Tôi đã điền email của mình vào biểu mẫu đăng ký.

Từ đã xem