填写
tiánxiě
điền vào
Hán việt: trấn tả
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
qǐngzàikòngbáichùtiánxiě填写demíngzì
Hãy điền tên bạn vào chỗ trống.
2
xūyàotiánxiě填写dezhùzhǐ
Tôi cần phải điền địa chỉ của mình.
3
tiánxiě填写biǎogéshíqǐngquèbǎoxìngmíngshēnfènzhèngshàngdeyízhì
Khi điền vào biểu mẫu, hãy chắc chắn rằng tên của bạn khớp với thẻ căn cước.
4
zàizhùcèbiǎozhōngtiánxiě填写ledediànzixìnxiāng
Tôi đã điền email của mình vào biểu mẫu đăng ký.

Từ đã xem