Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 禅
【禪】
禅
chán
Thiền Buddhism
Hán việt:
thiền
Nét bút
丶フ丨丶丶ノ丨フ一一一丨
Số nét
12
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 禅
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
口头禅
kǒutóuchán
Câu cửa miệng, khẩu quyết
Ví dụ
1
zhè
这
jù
句
huà
话
kěshì
可
是
tā
他
de
的
kǒutóuchán
口
头
禅
。
Câu nói này thực sự là câu cửa miệng của anh ấy.
2
tā
她
cháng
常
shuō
说
de
的
kǒutóuchán
口
头
禅
shì
是
‘
‘
méi
没
wèntí
问
题
’
’
。
Câu cửa miệng thường nói của cô ấy là 'không vấn đề gì'.
3
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
yǒu
有
zìjǐ
自
己
de
的
kǒutóuchán
口
头
禅
。
Mỗi người đều có câu cửa miệng của riêng mình.
Từ đã xem