Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 口头禅
口头禅
kǒutóuchán
Câu cửa miệng, khẩu quyết
Hán việt:
khẩu đầu thiền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 口头禅
口
【kǒu】
miệng, cái miệng
头
【tóu】
đầu, cái đầu
禅
【chán】
Thiền Buddhism
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 口头禅
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
jù
句
huà
话
kěshì
可
是
tā
他
de
的
kǒutóuchán
口头禅
Câu nói này thực sự là câu cửa miệng của anh ấy.
2
tā
她
cháng
常
shuō
说
de
的
kǒutóuchán
口头禅
shì
是
‘
‘
méi
没
wèntí
问
题
’
’
。
Câu cửa miệng thường nói của cô ấy là 'không vấn đề gì'.
3
měigè
每
个
rén
人
dōu
都
yǒu
有
zìjǐ
自
己
de
的
kǒutóuchán
口头禅
Mỗi người đều có câu cửa miệng của riêng mình.
Từ đã xem