Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 溜
溜
liū
Trượt, lướt
Hán việt:
lưu
Nét bút
丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
Số nét
13
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 溜
Luyện tập
Từ ghép
溜冰
liūbīng
Trượt băng
Ví dụ
1
tāmen
他
们
tōutōu
偷
偷
liūjìn
溜
进
le
了
diànyǐngyuàn
电
影
院
。
Họ lén lút lẻn vào rạp chiếu phim.
2
xiǎoxīnyìyì
小
心
翼
翼
dì
地
zǒu
走
zài
在
huáliū
滑
溜
de
的
dìmiàn
地
面
shàng
上
,
yǐmiǎn
以
免
diēdǎo
跌
倒
。
Di chuyển một cách cẩn thận trên mặt đất trơn trượt để tránh té ngã.
Từ đã xem