liū
Trượt, lướt
Hán việt: lưu
丶丶一ノフ丶フノ丨フ一丨一
13
HSK1

Ví dụ

1
tāmentōutōuliūjìnlediànyǐngyuàn
Họ lén lút lẻn vào rạp chiếu phim.
2
xiǎoxīnyìyìzǒuzàihuáliūdedìmiànshàngyǐmiǎndiēdǎo
Di chuyển một cách cẩn thận trên mặt đất trơn trượt để tránh té ngã.

Từ đã xem