溜冰
liūbīng
Trượt băng
Hán việt: lưu băng
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
dōngtiānwǒmenxǐhuānhúshàngliūbīng溜冰
Vào mùa đông, chúng tôi thích đi trượt băng trên hồ.
2
liūbīng溜冰shìyígèhěnhǎodeduànliànfāngshì
Trượt băng là một phương pháp tập luyện rất tốt.
3
měigèzhōumòdōuhuìliūbīngchǎngliūbīng溜冰
Mỗi cuối tuần, anh ấy đều đến sân trượt băng để trượt băng.