Chi tiết từ vựng

溜冰 【liūbīng】

heart
(Phân tích từ 溜冰)
Nghĩa từ: Trượt băng
Hán việt: lưu băng
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

dōngtiān
冬天
wǒmen
我们
xǐhuān
喜欢
húshàng
湖上
liūbīng
溜冰
In winter, we like to go ice skating on the lake.
Vào mùa đông, chúng tôi thích đi trượt băng trên hồ.
liūbīng
溜冰
shì
yígè
一个
hěn
hǎo
de
duànliàn
锻炼
fāngshì
方式。
Ice skating is a great way to exercise.
Trượt băng là một phương pháp tập luyện rất tốt.
měigè
每个
zhōumò
周末,
dōu
huì
liūbīngchǎng
溜冰
liūbīng
溜冰
Every weekend, he goes to the ice rink to skate.
Mỗi cuối tuần, anh ấy đều đến sân trượt băng để trượt băng.
Bình luận