Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 溜冰
溜冰
liūbīng
Trượt băng
Hán việt:
lưu băng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 溜冰
冰
【bīng】
Băng
溜
【liū】
Trượt, lướt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 溜冰
Luyện tập
Ví dụ
1
dōngtiān
冬
天
wǒmen
我
们
xǐhuān
喜
欢
qù
去
húshàng
湖
上
liūbīng
溜冰
Vào mùa đông, chúng tôi thích đi trượt băng trên hồ.
2
liūbīng
溜冰
shì
是
yígè
一
个
hěn
很
hǎo
好
de
的
duànliàn
锻
炼
fāngshì
方
式
。
Trượt băng là một phương pháp tập luyện rất tốt.
3
měigè
每
个
zhōumò
周
末
,
tā
他
dōu
都
huì
会
qù
去
liūbīngchǎng
溜
冰
场
liūbīng
溜冰
Mỗi cuối tuần, anh ấy đều đến sân trượt băng để trượt băng.