Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 塘
塘
táng
Ao, đập
Hán việt:
đường
Nét bút
一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
Số nét
13
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 塘
Từ ghép
池塘
chítáng
ao, hồ nhỏ
Ví dụ
1
zhège
这
个
chítáng
池
塘
shēnyuē
深
约
shímǐ
十
米
。
Ao này sâu khoảng mười mét.
2
yuànzi
院
子
lǐ
里
yǒu
有
yígè
一
个
xiǎo
小
chítáng
池
塘
。
Có một cái ao nhỏ trong sân.
3
qǐng
请
bùyào
不
要
jiǎo
搅
zhège
这
个
chítáng
池
塘
de
的
shuǐ
水
。
Làm ơn đừng khuấy nước trong ao này.