táng
Ao, đập
Hán việt: đường
一丨一丶一ノフ一一丨丨フ一
13
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègechítángshēnyuēshímǐ
Ao này sâu khoảng mười mét.
2
yuànziyǒuyígèxiǎochítáng
Có một cái ao nhỏ trong sân.
3
qǐngbùyàojiǎozhègechítángdeshuǐ
Làm ơn đừng khuấy nước trong ao này.