池塘
chítáng
ao, hồ nhỏ
Hán việt: trì đường
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègechítáng池塘shēnyuēshímǐ
Ao này sâu khoảng mười mét.
2
yuànziyǒuyígèxiǎochítáng池塘
Có một cái ao nhỏ trong sân.
3
qǐngbùyàojiǎozhègechítáng池塘deshuǐ
Làm ơn đừng khuấy nước trong ao này.