Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 池塘
池塘
chítáng
ao, hồ nhỏ
Hán việt:
trì đường
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 池塘
塘
【táng】
Ao, đập
池
【chí】
ao, hồ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 池塘
Ví dụ
1
zhège
这
个
chítáng
池塘
shēnyuē
深
约
shímǐ
十
米
。
Ao này sâu khoảng mười mét.
2
yuànzi
院
子
lǐ
里
yǒu
有
yígè
一
个
xiǎo
小
chítáng
池塘
Có một cái ao nhỏ trong sân.
3
qǐng
请
bùyào
不
要
jiǎo
搅
zhège
这
个
chítáng
池塘
de
的
shuǐ
水
。
Làm ơn đừng khuấy nước trong ao này.