bận rộn, vất vả
Hán việt: lục
一ノ丨フ一フ一一丨丶一ノ丶
13
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
fùqīndegōngzuòfēichángmánglù
Công việc của bố tôi rất bận rộn.