Chi tiết từ vựng

忙碌 【mánglù】

heart
(Phân tích từ 忙碌)
Nghĩa từ: Bận rộn, nhộn nhịp
Hán việt: mang lục
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

fùqīn
父亲
de
gōngzuò
工作
fēicháng
非常
mánglù
忙碌
My father's job is very busy.
Công việc của bố tôi rất bận rộn.
Bình luận