Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 忙碌
忙碌
mánglù
Bận rộn, nhộn nhịp
Hán việt:
mang lục
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 忙碌
忙
【máng】
bận, bận rộn, bận bịu
碌
【lù】
bận rộn, vất vả
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 忙碌
Ví dụ
1
fùqīn
父
亲
de
的
gōngzuò
工
作
fēicháng
非
常
mánglù
忙碌
Công việc của bố tôi rất bận rộn.