Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
🔥🔥🔥 Tải App HiHSK
忙碌 【mánglù】
(Phân tích từ 忙碌)
Nghĩa từ:
Bận rộn, nhộn nhịp
Hán việt:
mang lục
Cấp độ:
HSK6
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
fùqīn
父亲
de
的
gōngzuò
工作
fēicháng
非常
mánglù
忙碌
。
My father's job is very busy.
Công việc của bố tôi rất bận rộn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập