Chi tiết từ vựng

忙碌 【máng lù】

heart
(Phân tích từ 忙碌)
Nghĩa từ: Bận rộn, nhộn nhịp
Hán việt: mang lục
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Tính từ
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu