Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嫉
嫉
jí
ghen ghét, đố kỵ
Hán việt:
tật
Nét bút
フノ一丶一ノ丶一ノ一一ノ丶
Số nét
13
Lượng từ:
点
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 嫉
Luyện tập
Từ ghép
嫉妒
jídù
Thèm muốn, đố kỵ
Ví dụ
Từ đã xem