Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 稳
【穩】
稳
wěn
Ổn định, vững chắc
Hán việt:
ổn
Nét bút
ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
Số nét
14
Lượng từ:
口
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 稳
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
稳定
wěndìng
Ổn định
Ví dụ
1
yígè
一
个
wěndìng
稳
定
de
的
jīngjìjīchǔ
经
济
基
础
shì
是
fāzhǎn
发
展
de
的
guānjiàn
关
键
。
Một nền tảng kinh tế vững chắc là chìa khóa cho sự phát triển.
2
tā
他
de
的
qíngxù
情
绪
hěn
很
bù
不
wěndìng
稳
定
。
Tâm trạng của anh ấy rất không ổn định.
Từ đã xem