wěn
Ổn định, vững chắc
Hán việt: ổn
ノ一丨ノ丶ノフフ一一丶フ丶丶
14
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yígèwěndìngdejīngjìjīchǔshìfāzhǎndeguānjiàn
Một nền tảng kinh tế vững chắc là chìa khóa cho sự phát triển.
2
deqíngxùhěnwěndìng
Tâm trạng của anh ấy rất không ổn định.

Từ đã xem