Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 稳定
稳定
wěndìng
Ổn định
Hán việt:
ổn đính
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 稳定
定
【dìng】
xác định, định rõ
稳
【wěn】
Ổn định, vững chắc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 稳定
Luyện tập
Ví dụ
1
yígè
一
个
wěndìng
稳定
de
的
jīngjìjīchǔ
经
济
基
础
shì
是
fāzhǎn
发
展
de
的
guānjiàn
关
键
。
Một nền tảng kinh tế vững chắc là chìa khóa cho sự phát triển.
2
tā
他
de
的
qíngxù
情
绪
hěn
很
bù
不
wěndìng
稳定
Tâm trạng của anh ấy rất không ổn định.
Từ đã xem