稳定
wěndìng
Ổn định
Hán việt: ổn đính
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
yígèwěndìng稳定dejīngjìjīchǔshìfāzhǎndeguānjiàn
Một nền tảng kinh tế vững chắc là chìa khóa cho sự phát triển.
2
deqíngxùhěnwěndìng稳定
Tâm trạng của anh ấy rất không ổn định.

Từ đã xem