suān
Chua, ôi thiu
Hán việt: toan
一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
14
HSK1

Ví dụ

1
zhànleyītiāndetuǐdōusuānle
Đứng cả ngày khiến cho chân tôi đau nhức.
2
tángcùyúdewèidàosuānsuāntiántiánde
Cá sốt chua ngọt có vị chua chua ngọt ngọt.

Từ đã xem