Chi tiết từ vựng

【suān】

heart
Nghĩa từ: Chua, ôi thiu
Hán việt: toan
Nét bút: 一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
Tổng số nét: 14
Loai từ:
Từ ghép:

suāntiánkǔlà

甜苦辣

Chua, ngọt, đắng, cay (tức là vui buồn lẫn lộn)

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?