Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
酸 【suān】
Nghĩa từ:
Chua, ôi thiu
Hán việt:
toan
Nét bút:
一丨フノフ一一フ丶ノ丶ノフ丶
Tổng số nét:
14
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về nhà bếp
Loai từ:
Từ ghép:
suāntiánkǔlà
酸
甜苦辣
Chua, ngọt, đắng, cay (tức là vui buồn lẫn lộn)
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send