酸甜苦辣
suāntiánkǔlà
Chua, ngọt, đắng, cay (tức là vui buồn lẫn lộn)
Hán việt: toan điềm cổ lạt
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègegùshìjiǎngshùleyīshēngdesuāntiánkǔlà酸甜苦辣
Câu chuyện này kể về những vui buồn trong cuộc đời cô ấy.
2
měigèréndeyīshēngdōuhuìjīnglìsuāntiánkǔlà酸甜苦辣
Cuộc đời mỗi người đều trải qua mọi vui buồn.
3
tōngguòzhèxiēsuāntiánkǔlà酸甜苦辣dejīnglìbiàndégèngjiājiānqiáng
Qua những trải nghiệm vui buồn, anh ấy trở nên mạnh mẽ hơn.