Chi tiết từ vựng

酸甜苦辣 【suān tián kǔ là】

heart
(Phân tích từ 酸甜苦辣)
Nghĩa từ: Chua, ngọt, đắng, cay (tức là vui buồn lẫn lộn)
Hán việt: toan điềm cổ lạt
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận