jiā
Tốt đẹp, đáng khen
Hán việt: gia
一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
14
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenyāoqǐnglehěnduōjiābīn
Họ đã mời rất nhiều khách mời.