Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嘉
嘉
jiā
Tốt đẹp, đáng khen
Hán việt:
gia
Nét bút
一丨一丨フ一丶ノ一フノ丨フ一
Số nét
14
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 嘉
Luyện tập
Từ ghép
嘉宾
jiābīn
Khách mời danh dự
Ví dụ
1
tāmen
他
们
yāoqǐng
邀
请
le
了
hěnduō
很
多
jiābīn
嘉
宾
。
Họ đã mời rất nhiều khách mời.