Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 嘉宾
嘉宾
jiābīn
Khách mời danh dự
Hán việt:
gia thấn
Lượng từ:
个, 位
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 嘉宾
嘉
【jiā】
Tốt đẹp, đáng khen
宾
【bīn】
Khách; người viếng thăm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 嘉宾
Ví dụ
1
tāmen
他
们
yāoqǐng
邀
请
le
了
hěnduō
很
多
jiābīn
嘉宾
Họ đã mời rất nhiều khách mời.