Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 豪
豪
háo
Hào hiệp, rộng lượng
Hán việt:
hào
Nét bút
丶一丨フ一丶フ一ノフノノノ丶
Số nét
14
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 豪
Luyện tập
Từ ghép
自豪
zìháo
Tự hào, kiêu hãnh
Ví dụ