Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 自豪
自豪
zìháo
Tự hào, kiêu hãnh
Hán việt:
tự hào
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 自豪
自
【zì】
Tự bản thân, kể từ
豪
【háo】
Hào hiệp, rộng lượng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 自豪
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
wèi
为
zìjǐ
自
己
de
的
wénhuàyíchǎn
文
化
遗
产
gǎndào
感
到
zìháo
自豪
Chúng ta nên tự hào về di sản văn hóa của mình.
2
tā
他
wèi
为
zìjǐ
自
己
de
的
chéngjiù
成
就
gǎndào
感
到
zìháo
自豪
Anh ấy cảm thấy tự hào về những thành tựu của mình.
3
zhège
这
个
guójiā
国
家
de
的
rénmín
人
民
wèi
为
tāmen
他
们
de
的
lìshǐ
历
史
gǎndào
感
到
zìháo
自豪
Nhân dân của đất nước này tự hào về lịch sử của họ.