Chi tiết từ vựng

自豪 【zìháo】

heart
(Phân tích từ 自豪)
Nghĩa từ: Tự hào, kiêu hãnh
Hán việt: tự hào
Cấp độ: HSK6
Loai từ: Tính từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?