piāo
Trôi nổi; tẩy trắng
Hán việt: phiêu
丶丶一一丨フ丨丨一一一丨ノ丶
14
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
deyǎnjīnghěnpiàoliàng
Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.
2
jīntiānchuān穿hěnpiàoliàng
Hôm nay bạn mặc đẹp quá .
3
juédehěnpiàoliàng
Anh ấy cho rằng cô ấy rất xinh đẹp.
4
zhèjiànqúnzihěnpiàoliàng
Cái váy này rất đẹp.
5
yǒuhěnduōpiàoliàngdeyīfú
Cô ấy có nhiều quần áo đẹp.
6
zhègèpíngzihěnpiàoliàng
Cái chai này rất đẹp.
7
yòucōngmíngyòupiàoliàng
Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp.
8
māmāhuàdehuāhěnpiàoliàng
Bức tranh hoa mẹ vẽ rất đẹp.
9
zàiwǔhuìshàngchuān穿lejiànpiàoliàngdeqúnzi
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại buổi dạ hội.
10
xiǎochuánzàishàngpiāofú
Con thuyền nhỏ trôi trên mặt sông.
11
zhètiáoqúnzihěnpiàoliàng
Cái váy này rất đẹp.
12
biànpiàoliàngle
Cô ấy trở nên xinh đẹp hơn.

Từ đã xem