漂亮
piàoliang
xinh đẹp, đẹp đẽ
Hán việt: phiêu lương
难看
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
deyǎnjīnghěnpiàoliàng漂亮
Đôi mắt của cô ấy rất đẹp.
2
jīntiānchuān穿hěnpiàoliàng漂亮
Hôm nay bạn mặc đẹp quá .
3
juédehěnpiàoliàng漂亮
Anh ấy cho rằng cô ấy rất xinh đẹp.
4
zhèjiànqúnzihěnpiàoliàng漂亮
Cái váy này rất đẹp.
5
yǒuhěnduōpiàoliàng漂亮deyīfú
Cô ấy có nhiều quần áo đẹp.
6
zhègèpíngzihěnpiàoliàng漂亮
Cái chai này rất đẹp.
7
yòucōngmíngyòupiàoliàng漂亮
Cô ấy vừa thông minh vừa xinh đẹp.
8
māmāhuàdehuāhěnpiàoliàng漂亮
Bức tranh hoa mẹ vẽ rất đẹp.
9
zàiwǔhuìshàngchuān穿lejiànpiàoliàng漂亮deqúnzi
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại buổi dạ hội.
10
zhètiáoqúnzihěnpiàoliàng漂亮
Cái váy này rất đẹp.
11
biànpiàoliàng漂亮le
Cô ấy trở nên xinh đẹp hơn.
12
zhègènǚháihěnpiàoliàng漂亮
Cô gái này rất xinh đẹp.

Từ đã xem