Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 菌
菌
jūn
Vi khuẩn; nấm
Hán việt:
khuẩn
Nét bút
一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
Số nét
11
Lượng từ:
种, 棵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 菌
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
细菌
xìjūn
Vi khuẩn
Ví dụ
1
shāo
烧
kāi
开
de
的
shuǐ
水
kěyǐ
可
以
shāsǐ
杀
死
xìjūn
细
菌
。
Nước đun sôi có thể giết chết vi khuẩn.
Từ đã xem