jūn
Vi khuẩn; nấm
Hán việt: khuẩn
一丨丨丨フノ一丨ノ丶一
11
种, 棵
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shāokāideshuǐkěyǐshāsǐxìjūn
Nước đun sôi có thể giết chết vi khuẩn.

Từ đã xem