Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 细菌
细菌
xìjūn
Vi khuẩn
Hán việt:
tế khuẩn
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 细菌
细
【xì】
mảnh, mỏng, nhỏ, kỹ lưỡng
菌
【jūn】
Vi khuẩn; nấm
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 细菌
Luyện tập
Ví dụ
1
shāo
烧
kāi
开
de
的
shuǐ
水
kěyǐ
可
以
shāsǐ
杀
死
xìjūn
细菌
Nước đun sôi có thể giết chết vi khuẩn.
Từ đã xem