细菌
xìjūn
Vi khuẩn
Hán việt: tế khuẩn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shāokāideshuǐkěyǐshāsǐxìjùn细菌
Nước đun sôi có thể giết chết vi khuẩn.

Từ đã xem

AI