bǎng
Cánh; bả vai
Hán việt: bàng
ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
14
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qīngqīngpènglepèngdejiānbǎng
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào vai tôi.
2
pāipāidejiānbǎngbiǎoshìānwèi
Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi để an ủi.
3
zàizǒulángshàngzhuàngdàolejiānbǎng
Cô ấy đã va vào vai ở hành lang.

Từ đã xem