Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 膀
膀
bǎng
Cánh; bả vai
Hán việt:
bàng
Nét bút
ノフ一一丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Số nét
14
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 膀
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
肩膀
jiānbǎng
Bờ vai
Ví dụ
1
tā
她
qīngqīng
轻
轻
dì
地
pèng
碰
le
了
pèng
碰
wǒ
我
de
的
jiānbǎng
肩
膀
。
Cô ấy nhẹ nhàng chạm vào vai tôi.
2
tā
他
pāipāi
拍
拍
wǒ
我
de
的
jiānbǎng
肩
膀
biǎoshì
表
示
ānwèi
安
慰
。
Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi để an ủi.
3
tā
她
zài
在
zǒuláng
走
廊
shàng
上
zhuàng
撞
dào
到
le
了
jiānbǎng
肩
膀
。
Cô ấy đã va vào vai ở hành lang.
Từ đã xem