Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
菊 【jú】
Nghĩa từ:
Hoa cúc
Hán việt:
cúc
Lượng từ: 朵
Nét bút:
一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
Tổng số nét:
11
Cấp độ:
Từ vựng tiếng Trung về hoa
Loai từ:
Từ ghép:
júhuā
菊
花
Cúc đại đóa
Ví dụ:
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send