Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 菊
菊
jú
Hoa cúc
Hán việt:
cúc
Nét bút
一丨丨ノフ丶ノ一丨ノ丶
Số nét
11
Lượng từ:
朵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 菊
Từ ghép
菊花
júhuā
Cúc đại đóa
Ví dụ
1
júhuā
菊
花
zài
在
qiūtiān
秋
天
kāihuā
开
花
。
Hoa cúc nở vào mùa thu.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
chā
插
yīpíng
一
瓶
júhuā
菊
花
zài
在
kètīng
客
厅
。
Tôi thích cắm một bình hoa cúc trong phòng khách.
3
júhuā
菊
花
dàibiǎo
代
表
le
了
chángshòu
长
寿
hé
和
xìngfú
幸
福
。
Hoa cúc tượng trưng cho sự trường thọ và hạnh phúc.