Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 菊花
菊花
júhuā
Cúc đại đóa
Hán việt:
cúc hoa
Lượng từ:
盆, 朵
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 菊花
花
【huā】
hoa, bông hoa
菊
【jú】
Hoa cúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 菊花
Ví dụ
1
júhuā
菊花
zài
在
qiūtiān
秋
天
kāihuā
开
花
。
Hoa cúc nở vào mùa thu.
2
tā
她
de
的
huāyuánlǐ
花
园
里
yǒu
有
hěnduō
很
多
měilì
美
丽
de
的
júhuā
菊花
Trong vườn của cô ấy có rất nhiều hoa cúc đẹp.
3
júhuā
菊花
shì
是
qiūtiān
秋
天
de
的
xiàngzhēng
象
征
。
Hoa cúc là biểu tượng của mùa thu.