Chi tiết từ vựng

菊花 【jú huā】

heart
(Phân tích từ 菊花)
Nghĩa từ: Cúc đại đóa
Hán việt: cúc hoa
Lượng từ: 盆, 朵
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?