Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 遭
遭
zāo
gặp phải, đối mặt (với rủi ro)
Hán việt:
tao
Nét bút
一丨フ一丨丨一丨フ一一丶フ丶
Số nét
14
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 遭
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
遭遇
zāoyù
gặp phải, trải qua
Ví dụ
1
tā
他
de
的
shēnghuó
生
活
zāoyù
遭
遇
hěnduō
很
多
nántí
难
题
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
2
mínháng
民
航
kèjī
客
机
zài
在
jiàngluò
降
落
shí
时
zāoyù
遭
遇
le
了
yánzhòng
严
重
de
的
qìliú
气
流
。
Máy bay dân dụng gặp phải dòng khí cực kỳ mạnh khi hạ cánh.
Từ đã xem