Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 遭遇
遭遇
zāoyù
gặp phải, trải qua
Hán việt:
tao ngộ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 遭遇
遇
【yù】
gặp gỡ, đối mặt
遭
【zāo】
gặp phải, đối mặt (với rủi ro)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 遭遇
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
shēnghuó
生
活
zāoyù
遭遇
hěnduō
很
多
nántí
难
题
Cuộc sống của anh ấy gặp rất nhiều khó khăn.
2
mínháng
民
航
kèjī
客
机
zài
在
jiàngluò
降
落
shí
时
zāoyù
遭遇
le
了
yánzhòng
严
重
de
的
qìliú
气
流
。
Máy bay dân dụng gặp phải dòng khí cực kỳ mạnh khi hạ cánh.
Từ đã xem