震
一丶フ丨丶丶丶丶一ノ一一フノ丶
15
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
看到那个场景,我感到震惊。
Nhìn cảnh đó, tôi cảm thấy sốc.
2
看到那糟糕的事故,我很震惊。
Nhìn thấy vụ tai nạn đó, tôi rất sốc.
3
地震让大地动了起来。
Trận động đất khiến mặt đất rung chuyển.
4
在那个城市经常发生地震。
Ở thành phố đó thường xảy ra động đất.
5
这次地震是一场巨大的不幸。
Trận động đất này là một thảm họa lớn.