Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 震惊
震惊
zhènjīng
Sốc
Hán việt:
chấn kinh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 震惊
惊
【jīng】
Sốc, ngạc nhiên
震
【zhèn】
rung chuyển, run rẩy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 震惊
Luyện tập
Ví dụ
1
kàndào
看
到
nàge
那
个
chǎngjǐng
场
景
,
wǒ
我
gǎndào
感
到
zhènjīng
震惊
Nhìn cảnh đó, tôi cảm thấy sốc.
2
kàndào
看
到
nà
那
zāogāo
糟
糕
de
的
shìgù
事
故
,
wǒ
我
hěn
很
zhènjīng
震惊
Nhìn thấy vụ tai nạn đó, tôi rất sốc.
Từ đã xem