震惊
zhènjīng
Sốc
Hán việt: chấn kinh
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
kàndàonàgechǎngjǐnggǎndàozhènjīng震惊
Nhìn cảnh đó, tôi cảm thấy sốc.
2
kàndàozāogāodeshìgùhěnzhènjīng震惊
Nhìn thấy vụ tai nạn đó, tôi rất sốc.

Từ đã xem