đen, đám đông
Hán việt:
ノ一丨ノ丶ノフノノ丶丨丶一ノ丶
15
HSK1
Danh từ

Từ ghép

Ví dụ

1
qùniánlebālí
Năm ngoái tôi đã đi Paris.
2
fǎguódeshǒudūshìbālí
Thủ đô của Pháp là Paris.
3
xiǎnglǚxíngbālí
Tôi muốn đi du lịch đến Paris.
4
yóulǎnbālíshíyàocuòguòāifēiěrtiětǎ
Khi tham quan Paris đừng bỏ lỡ Tháp Eiffel.
5
zàibālídeàifēiěrtǎxiàxiàngqiúhūn
Anh ấy đã cầu hôn cô ấy dưới tháp Eiffel ở Paris.

Từ đã xem