巴黎
bālí
Paris
Hán việt: ba lê
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qùniánlebālí巴黎
Năm ngoái tôi đã đi Paris.
2
fǎguódeshǒudūshìbālí巴黎
Thủ đô của Pháp là Paris.
3
xiǎnglǚxíngbālí巴黎
Tôi muốn đi du lịch đến Paris.
4
yóulǎnbālí巴黎shíyàocuòguòāifēiěrtiětǎ
Khi tham quan Paris đừng bỏ lỡ Tháp Eiffel.
5
zàibālí巴黎deàifēiěrtǎxiàxiàngqiúhūn
Anh ấy đã cầu hôn cô ấy dưới tháp Eiffel ở Paris.

Từ đã xem