Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 慰
慰
wèi
an ủi, động viên
Hán việt:
uý
Nét bút
フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
Số nét
15
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 慰
Từ ghép
安慰
ānwèi
An ủi, động viên
Ví dụ
1
tā
他
pāipāi
拍
拍
wǒ
我
de
的
jiānpáng
肩
膀
biǎoshì
表
示
ānwèi
安
慰
。
Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi để an ủi.