wèi
an ủi, động viên
Hán việt:
フ一ノ一一丨ノ丶一丨丶丶フ丶丶
15
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
pāipāidejiānpángbiǎoshìānwèi
Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi để an ủi.