Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 安慰
安慰
ānwèi
An ủi, động viên
Hán việt:
an uý
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 安慰
安
【ān】
yên bình, an toàn
慰
【wèi】
an ủi, động viên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 安慰
Ví dụ
1
tā
他
pāipāi
拍
拍
wǒ
我
de
的
jiānpáng
肩
膀
biǎoshì
表
示
ānwèi
安慰
Anh ấy vỗ nhẹ vào vai tôi để an ủi.