Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 膝
膝
xī
đầu gối
Hán việt:
tất
Nét bút
ノフ一一一丨ノ丶ノ丶丨丶一ノ丶
Số nét
15
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 膝
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
膝盖
xīgài
Đầu gối
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
xīgài
膝
盖
téng
疼
,
kěnéng
可
能
xūyào
需
要
zhāzhēn
扎
针
。
Đầu gối của tôi đau, có lẽ cần phải châm cứu.
2
tā
她
bù
不
xiǎoxīn
小
心
shuāijiāo
摔
跤
,
xīgài
膝
盖
cāshāng
擦
伤
le
了
。
Cô ấy không cẩn thận và đã ngã, đầu gối bị trầy xước.
3
wānyāo
弯
腰
shí
时
qǐng
请
bǎochí
保
持
xīgài
膝
盖
tǐngzhí
挺
直
。
Khi cúi người hãy giữ đầu gối thẳng.
Từ đã xem