Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 樱
【櫻】
樱
yīng
Hoa anh đào
Hán việt:
anh
Nét bút
一丨ノ丶丨フノ丶丨フノ丶フノ一
Số nét
15
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 樱
Luyện tập
Thứ tự các nét
Từ ghép
樱桃
yīngtáo
Anh đào
樱花
yīnghuā
Hoa đào
Ví dụ
1
chūntiān
春
天
shí
时
,
yīnghuā
樱
花
kāi
开
dé
得
fēicháng
非
常
měilì
美
丽
。
Vào mùa xuân, hoa anh đào nở rất đẹp.
2
wǒmen
我
们
xuéxiào
学
校
qiánmiàn
前
面
yǒu
有
liǎng
两
kē
棵
yīnghuā
樱
花
shù
树
。
Trước trường học của chúng tôi có hai cây anh đào.
Từ đã xem
AI