Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 熬
熬
áo
Chịu đựng, nấu chín
Hán việt:
ngao
Nét bút
一一丨一フノノ一ノ丶丶丶丶丶
Số nét
14
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 熬
Luyện tập
Từ ghép
熬夜
áoyè
thức khuya
Ví dụ
1
áoyè
熬
夜
ràng
让
wǒ
我
kùndé
困
得
bùdéliǎo
不
得
了
。
Thức khuya khiến tôi buồn ngủ không chịu nổi.