衡
ノノ丨ノフ丨フ一丨一一ノ丶一一丨
16
HSK1
Danh từ
Từ ghép
Ví dụ
1
文物的价值无法用金钱衡量。
Giá trị của hiện vật không thể đo lường bằng tiền.
2
双职工家庭面临着诸多挑战,比如工作与家庭生活的平衡。
Gia đình có bố mẹ đều đi làm đối mặt với nhiều thách thức, như việc cân bằng giữa công việc và cuộc sống gia đình.
3
智商并不是衡量成功的唯一标准。
IQ không phải là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá thành công.