Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 衡量
衡量
héngliáng
Đo lường, cân nhắc
Hán việt:
hoành lương
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 衡量
衡
【héng】
Cân nhắc, đo lường
量
【liàng】
lượng, đo lường
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 衡量
Ví dụ
1
wénwù
文
物
de
的
jiàzhí
价
值
wúfǎ
无
法
yòng
用
jīnqián
金
钱
héngliáng
衡量
Giá trị của hiện vật không thể đo lường bằng tiền.
2
zhìshāng
智
商
bìng
并
búshì
不
是
héngliáng
衡量
chénggōng
成
功
de
的
wéiyībiāozhǔn
唯
一
标
准
。
IQ không phải là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá thành công.