衡量
héngliáng
Đo lường, cân nhắc
Hán việt: hoành lương
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
wénwùdejiàzhíwúfǎyòngjīnqiánhéngliáng衡量
Giá trị của hiện vật không thể đo lường bằng tiền.
2
zhìshāngbìngbúshìhéngliáng衡量chénggōngdewéiyībiāozhǔn
IQ không phải là tiêu chuẩn duy nhất để đánh giá thành công.