Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 磨
磨
mó
Mài giũa, đánh bóng
Hán việt:
ma
Nét bút
丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶一ノ丨フ一
Số nét
16
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 磨
Luyện tập
Từ ghép
磨牙
móyá
Nghiến răng
Ví dụ
1
xiédǐér
鞋
底
儿
mósǔn
磨
损
dé
得
hěn
很
lìhài
厉
害
。
Đế giày bị mòn nặng.
2
shíjiān
时
间
hé
和
jùlí
距
离
dōu
都
búhuì
不
会
mómiè
磨
灭
wǒmen
我
们
de
的
qíngyì
情
谊
。
Thời gian và khoảng cách không thể làm mất đi tình bạn của chúng ta.