Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蒸
蒸
zhēng
Hấp
Hán việt:
chưng
Nét bút
一丨丨フ丨フノ丶一丶丶丶丶
Số nét
13
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 蒸
Từ ghép
蒸锅
zhēng guō
Nồi hấp
Ví dụ
1
zhèxiē
这
些
bāozǐ
包
子
shì
是
zhēng
蒸
de
的
。
Những chiếc bánh bao này được hấp.
2
wǒ
我
xǐhuān
喜
欢
zhēngyú
蒸
鱼
。
Tôi thích cá hấp.
3
zhēngcài
蒸
菜
bǎoliú
保
留
le
了
gèng
更
duō
多
de
的
yíngyǎng
营
养
。
Rau củ hấp giữ lại nhiều chất dinh dưỡng hơn.