Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 蒸锅
蒸锅
zhēng guō
Nồi hấp
Hán việt:
chưng oa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 蒸锅
蒸
【zhēng】
Hấp
锅
【guō】
nồi, chảo
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 蒸锅
Ví dụ
1
wǒyòng
我
用
zhēngguō
蒸锅
zuò
做
le
了
yīxiē
一
些
měiwèi
美
味
de
的
zhēngjiǎo
蒸
饺
。
Tôi đã sử dụng nồi hấp để làm một số bánh bao hấp ngon.
2
qǐng
请
quèbǎo
确
保
nǐ
你
yǐjīng
已
经
jiā
加
zúgòu
足
够
de
的
shuǐjìn
水
进
zhēngguō
蒸锅
lǐ
里
。
Hãy đảm bảo bạn đã thêm đủ nước vào nồi hấp.
3
tā
她
měigè
每
个
xīngqī
星
期
dōu
都
huì
会
yòng
用
zhēngguō
蒸锅
lái
来
zhǔnbèi
准
备
jiànkāng
健
康
de
的
zhēngcài
蒸
菜
。
Cô ấy sử dụng nồi hấp để chuẩn bị món hấp lành mạnh hàng tuần.