蒸锅
zhēng guō
Nồi hấp
Hán việt: chưng oa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wǒyòngzhēngguō蒸锅zuòleyīxiēměiwèidezhēngjiǎo
Tôi đã sử dụng nồi hấp để làm một số bánh bao hấp ngon.
2
qǐngquèbǎoyǐjīngjiāzúgòudeshuǐjìnzhēngguō蒸锅
Hãy đảm bảo bạn đã thêm đủ nước vào nồi hấp.
3
měigèxīngqīdōuhuìyòngzhēngguō蒸锅láizhǔnbèijiànkāngdezhēngcài
Cô ấy sử dụng nồi hấp để chuẩn bị món hấp lành mạnh hàng tuần.