Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 鲸
【鯨】
鲸
jīng
cá voi
Hán việt:
kình
Nét bút
ノフ丨フ一丨一一丶一丨フ一丨ノ丶
Số nét
16
Lượng từ:
头
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 鲸
Luyện tập
Từ ghép
蓝鲸
lán jīng
Cá voi xanh
Ví dụ
Từ đã xem