蓝鲸
lán jīng
Cá voi xanh
Hán việt: lam kình
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
lánjīng蓝鲸shìshìjièshàngzuìdàdeshēngwù
Cá voi xanh là sinh vật lớn nhất trên thế giới.
2
lánjīng蓝鲸nénggòufāchūdìqiúshàngzuìxiǎngliàngdeshēngyīn
Cá voi xanh có thể tạo ra âm thanh lớn nhất trên Trái Đất.
3
měiniánrénmendōuhuìdàodàhǎiguānchálánjīng蓝鲸qiānxǐ
Hàng năm, mọi người thường đến biển để quan sát sự di cư của cá voi xanh.

Từ đã xem