Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 骤
【驟】
骤
zhòu
Đột ngột, nhanh chóng
Hán việt:
sậu
Nét bút
フフ一一丨丨一一一フ丶ノ丨ノノノ丶
Số nét
17
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 骤
Từ ghép
步骤
bùzhòu
bước, quy trình
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
de
的
jìhuà
计
划
yǒu
有
liǎngdào
两
道
bùzhòu
步
骤
。
Kế hoạch của chúng tôi có hai bước.
2
qǐng
请
ànzhào
按
照
shuōmíngshū
说
明
书
shàng
上
de
的
bùzhòu
步
骤
cāozuò
操
作
。
Hãy thao tác theo các bước trên sách hướng dẫn.